Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ảnh hưởng của hiện tượng ma sát âm đến sức chịu tải của cọc trong công trình bến bệ cọc cao trên nền đất yếu / Trần Huy Thanh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.24-28
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 2 Nghiên cứu bồi lắng bùn cát luồng tàu dưới tác dụng của sóng biển / Trần Huy Thanh; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 120 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00678
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Nghiên cứu sự tương tác giữa tường cọc bê tông cốt thép và khối đá đổ trong công trình bảo vệ cảng kiểu cọc / Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 34 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00063
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Nghiên cứu tiêu chuẩn thiết kế tính toán, bảo trì và sửa chữa bến cảng, đề xuất tiêu chuẩn kiểm định công trình bến cảng / Phạm Văn Trung, Trần Ngọc An, Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00903
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 5 Phân tích ổn định của mái dốc có sử dụng cọc đứng / Trần Huy Thanh . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.76-82
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công âu tàu Thảo Long - Thừa Thiên Huế / Ngô Văn Tuấn, Phạm Thị Hằng, Trịnh Anh Tuấn; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 134tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17438
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bắc Biên trên sông Hồng / Nguyễn Khắc Quang; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 153 tr. ; 30 cm + 20 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08694, PD/TK 08694
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km65+00 đến Km67+500 sông Lô / Đỗ Thị Thu Thủy; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 207 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15860, PD/TK 15860
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn sông Trường - Thanh Hoá km 22-24. / Vũ Đức Thành; Nghd.: Th.s Trần Huy Thanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 185 tr. ; 30 cm. + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08660, PD/TK 08660
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM 1+500 đến KM 3+600 sông Lô / Phạm Anh Quân; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 168 tr.; 30 cm + 15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16954, PD/TK 16954
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km 29+00 đến km 32+800,sông Lô / Vũ Đông Giang; Nghd.:Ths Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 120 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11009, PD/TK 11009
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km 37+00 đến Km 40+200, Sông Lô / Phạm Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 139 tr. + phụ lục ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11941, PD/TK 11941
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km 47+600 đến Km 50+00 trên sông Lô. / Nguyễn Văn Hiệu; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 131 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12623, PD/TK 12623
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km 55+00 đến km 58+ 00 trên sông Lô. / Phạm Huy Quyết; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 116 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12635, PD/TK 12635
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km-1-500 đến km1+500 sông Lô / Lê Anh Quân; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm + 12BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16956, PD/TK 16956
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM-3-700 đến KM-1-500 sông Lô / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 193 tr.; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16955, PD/TK 16955
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km25+500 đến km29+00, sông Lô / Đoàn Văn Tuyên; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 120 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11051, PD/TK 11051
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM52+500 đến KM55+00, Sông Lô / Nguyễn Ngọc Danh; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13272, PD/TK 13272
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km58+00 đến km60+00, sông Lô / Lương Văn Cường; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr. ; 30cm+ 19BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14538, PD/TK 14538
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km60+60 đến Km 62+500, Sông Lô / Đoàn Xuân Chung; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 131tr. ; 30cm+ 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14547, PD/TK 14547
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km62+500 đến Km65+00, sông Lô / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120tr. ; 30cm+ 17BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14546, PD/TK 14546
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM70+000 đến KM72+500 / Bùi Nhân Đức; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16046, PD/TK 16046
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Thiết kế bản vẽ thi công công trình chỉnh trị công Lèn đoạn km 30-31 - Hậu Lộc - Thanh Hóa / Hoàng Quốc Bình; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08648, PD/TK 08648
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 24 Thiết kế bản vẽ thi công công trình chống sạt lở kè từ cảng đến khu di tích tượng đài Bác Hồ tại huyện Cô Tô Quảng Ninh / Nguyễn Giang Nam; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08682, Pd/Tk 08682
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát cho cảng tổng hợp sông Hằng khu kinh tế Nghi Sơn - Thanh Hóa / Nguyễn Tiến Thao; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 180 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08681, Pd/Tk 08681
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 26 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát Lạch Giang - Nam Định / Nguyễn Anh Tiến; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 138 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09844, PD/TK 09844
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 27 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát sông Tô Châu, Thị xã Hà Tiên / Vũ Huy Hùng; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 139 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11939, PD/TK 11939
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 28 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng Diêm Điền - Thái Bình / Phạm Văn Huyên; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16961, PD/TK 16961
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng Chân Mây, Thừa Thiên Huế / Phạm Văn Vượng; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 198 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11057, PD/TK 11057
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 30 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng, ngăn cát cửa sông Dương Đông, huyện đảo Phú Quốc, Kiên Giang / Nguyễn Thế Điệp; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 114 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09880, PD/TK 09880
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 1 2
    Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :